Tin mới
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Bài toán tăng trưởng của HTX từ chế biến sâu hạt gạo Việt

Dù hạt gạo Việt Nam đã chinh phục nhiều thị trường khó tính, nhưng vẫn đang đứng trước bài toán nan giải: làm thế nào để tăng trưởng bền vững thay vì chỉ chạy theo số lượng? Đối với hàng ngàn HTX nông nghiệp – lực lượng nòng cốt trong chuỗi giá trị lúa gạo, việc chuyển mình từ sản xuất đơn thuần sang chế biến sâu không chỉ là một lối thoát mà còn là một chiến lược then chốt để nâng cao giá trị, tạo dựng thương hiệu và chủ động định vị trên thị trường quốc tế.

Thực trạng “bán nhiều, thu ít” mà ngành gạo Việt Nam đối mặt không phải là câu chuyện cá biệt. Theo thống kê của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, trong 8 tháng đầu năm 2025, Việt Nam đã xuất khẩu được 6,3 triệu tấn gạo, tăng 2,2% về khối lượng so với cùng kỳ năm 2024. Tuy nhiên, giá trị kim ngạch lại giảm đáng kể, tới 17,5%, chỉ đạt 3,17 tỷ USD.

Vòng luẩn quẩn của gạo thô

Nguyên nhân cốt lõi đến từ việc đơn giá xuất khẩu bình quân sụt giảm mạnh 19,3%, chỉ còn ở mức khoảng 505USD/tấn. Tình hình này càng trở nên đáng lo ngại khi BMI dự báo giá gạo toàn cầu sẽ tiếp tục xu hướng giảm trong ngắn và trung hạn, có thể kéo dài đến năm 2026 do nguồn cung toàn cầu dư thừa từ các quốc gia xuất khẩu hàng đầu.

Tuy nhiên, sự suy giảm về giá không chỉ là vấn đề ngắn hạn mà còn phơi bày một điểm yếu mang tính cấu trúc của ngành lúa gạo Việt Nam. Các số liệu chính thức cho thấy, gần 90% sản lượng gạo xuất khẩu của Việt Nam vẫn ở dạng gạo trắng xay xát thông thường, tức là sản phẩm ở dạng thô với giá trị gia tăng thấp.

-3067-1758620567.jpg

Chế biến sâu giúp nâng cao giá trị gia tăng và thích ứng với sự thất thường của thị trường gạo.

Con số này cao hơn đáng kể so với Thái Lan, nơi tỷ lệ gạo có giá trị gia tăng đã chiếm hơn 20% tổng kim ngạch xuất khẩu. Trong khi các thị trường nhập khẩu khó tính như Canada hay một số nước châu Âu ngày càng chú trọng đến các sản phẩm chế biến, gạo của Việt Nam chủ yếu vẫn dừng lại ở các mặt hàng truyền thống như gạo trắng, gạo tấm và gạo lứt.

Sự phụ thuộc quá lớn vào gạo thô khiến Việt Nam khó cạnh tranh bằng chất lượng hay thương hiệu, mà chủ yếu phải dựa vào lợi thế giá rẻ. Điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn: giá xuất khẩu thấp khiến các doanh nghiệp và HTX khó có nguồn lực để đầu tư vào công nghệ chế biến, nghiên cứu sản phẩm mới và xây dựng thương hiệu.

Tiềm năng vô hạn từ chế biến sâu

Trong bối cảnh đó, việc chuyển đổi mô hình kinh doanh từ sản xuất đơn thuần sang kết hợp chế biến không còn là lựa chọn mà là con đường bắt buộc. Phân tích chi tiết về chuỗi giá trị cho thấy, tiềm năng từ chế biến sâu là vô cùng lớn. Nếu chỉ xuất khẩu gạo thô, chuỗi giá trị sẽ chỉ dừng lại ở khoảng 60– 70% tổng giá trị tiềm năng. Phần còn lại, lên tới 30 – 40%, nằm ở các sản phẩm sau chế biến và dịch vụ đi kèm.

Đây là lúc các HTX cần học cách “biến” hạt gạo thành những sản phẩm có giá trị cao hơn nhiều lần. Những ví dụ trong thực tiễn đã chứng minh được điều này. Tại HTX Tâm Trà Thái (Thái Nguyên), việc chế biến mì gạo đã biến mỗi kg gạo Bao thai, vốn chỉ có giá dưới 15.000 đồng, thành bún, phở có giá trị cao gấp 2-3 lần.

Câu chuyện tương tự diễn ra tại HTX Bản Việt (Thái Nguyên), nơi hạt gạo nếp Thầu Dầu thô có giá 30.000 – 40.000 đồng/kg, nhưng khi được chế biến thành cơm cháy chà bông, giá bán lẻ trên thị trường đã lên tới 300.000 đồng/kg. Đây là một mức tăng giá trị đáng kinh ngạc, gấp 7,5 - 10 lần, chứng minh tiềm năng tài chính to lớn của việc chế biến sâu.

Không chỉ dừng lại ở bún, phở hay cơm cháy, các sản phẩm chế biến từ gạo rất đa dạng và có thể tiếp cận nhiều phân khúc thị trường ngách. Từ các sản phẩm truyền thống như bánh đa, bánh tráng, đến các mặt hàng hiện đại và có hàm lượng dinh dưỡng cao như sữa gạo, bột ngũ cốc, trà gạo lứt, và snack gạo.

Theo số liệu từ Mordor Intelligence, quy mô thị trường đồ ăn vặt từ gạo toàn cầu được dự báo sẽ đạt khoảng 1,5 tỷ USD vào năm 2027, với tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) là 4,7%. Điều này mở ra một cánh cửa lớn cho các HTX, không chỉ để phục vụ nhu cầu trong nước mà còn để chinh phục thị trường xuất khẩu.

Để thực hiện bước chuyển mình này, các HTX đóng vai trò không thể thiếu. HTX là những đơn vị tiên phong, giúp nông dân thoát khỏi tư duy sản xuất nhỏ lẻ, manh mún để cùng nhau đầu tư vào công nghệ, xây dựng thương hiệu và kiểm soát toàn bộ chuỗi giá trị.

Thống kê mới nhất của Liên minh HTX Việt Nam cho thấy, tính đến tháng 6/2025, cả nước có 34.848 HTX, trong đó có hơn 21.467 HTX nông nghiệp. Tuy nhiên, số lượng HTX đã đầu tư bài bản vào khâu chế biến sâu còn khá khiêm tốn. Theo một khảo sát của Bộ Nông nghiệp và Môi trường, chỉ khoảng 15-20% trong tổng số các HTX nông nghiệp thực sự có hoạt động chế biến nông sản, trong đó, tỷ lệ chuyên sâu về chế biến gạo lại càng thấp hơn.

Sự thành công của một số HTX tiêu biểu như Tâm Trà Thái, Bản Việt (Thái Nguyên) hay Nông Thuận Phát (An Giang), Mì gạo Hùng Lô (Phú Thọ) đã minh chứng rõ nét cho mô hình này. Ngay như HTX Nông Thuận Phát đã nghiên cứu và phát triển thành công một loạt các sản phẩm như bột gạo lứt tím, trà gạo lứt tím, và cơm cháy gạo lứt sấy rong biển, giúp HTX thoát khỏi sự phụ thuộc vào thương lái. Tương tự, HTX Mì gạo Hùng Lô đã nâng cấp sản phẩm thủ công truyền thống, đạt chứng nhận OCOP 4 sao và 5 sao, thành công xuất khẩu sang các thị trường khó tính như Nhật Bản và Đài Loan (Trung Quốc).

Những điều này đã cho thấy, khi các HTX chủ động đầu tư vào chế biến lúa gạo, họ không chỉ gia tăng lợi nhuận mà còn tạo ra cơ hội để xây dựng và định vị thương hiệu. Khi bán sản phẩm chế biến, các HTX có thể gắn tên tuổi của mình lên bao bì, kể câu chuyện về sản phẩm, từ đó xây dựng lòng tin và sự trung thành của người tiêu dùng. Điều này không chỉ giúp HTX tăng khả năng cạnh tranh mà còn tạo ra một giá trị bền vững, chủ động trước các biến động thị trường.

Các dự báo gần đây cho thấy, giá gạo toàn cầu có thể tiếp tục giảm, nhưng đó không phải là dấu chấm hết cho ngành lúa gạo Việt Nam. Câu chuyện của các HTX đã chỉ ra một hướng đi đầy hứa hẹn cho ngành hàng này. Bằng cách dịch chuyển trọng tâm từ sản xuất thô sang chế biến sâu, các HTX không chỉ nâng cao giá trị hạt gạo, mà còn chủ động được đầu ra, xây dựng được thương hiệu và mở rộng thị trường. Đây là một bước đi chiến lược, không chỉ giúp các HTX vượt qua khó khăn trước mắt mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam trong tương lai.

Huyền Trang


Lượt xem: 11
Tác giả: Vòng luẩn quẩn của gạo thô
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết